invader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invader.

Từ điển Anh Việt

  • invader

    /in'veidə/

    * danh từ

    kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn

    kẻ xâm phạm (quyền lợi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invader

    someone who enters by force in order to conquer

    Synonyms: encroacher