intruder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intruder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intruder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intruder.
Từ điển Anh Việt
intruder
/in'tru:də/
* danh từ
người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
(quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
người bắt người khác phải chịu đựng mình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intruder
* kỹ thuật
xây dựng:
xâm nhập viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intruder
someone who intrudes on the privacy or property of another without permission
Synonyms: interloper, trespasser