trespasser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trespasser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trespasser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trespasser.

Từ điển Anh Việt

  • trespasser

    /'trespəsə/

    * danh từ

    kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn

    trespassers will be prosecuted: cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố

    người xúc phạm

    (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội

    người lạm dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trespasser

    * kinh tế

    kẻ xâm lấn

    kẻ xâm phạm

    kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn

    người phạm pháp

    người vi phạm

    người xâm nhập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trespasser

    Similar:

    intruder: someone who intrudes on the privacy or property of another without permission

    Synonyms: interloper