interloper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interloper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interloper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interloper.

Từ điển Anh Việt

  • interloper

    /,intə'loupə/

    * danh từ

    người xâm phạm quyền lợi người khác

    người dính mũi vào chuyện người khác

    (sử học) con buôn không có môn bài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interloper

    * kinh tế

    người kinh doanh không giấy phép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interloper

    Similar:

    intruder: someone who intrudes on the privacy or property of another without permission

    Synonyms: trespasser