trespassers will be prosecuted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trespassers will be prosecuted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trespassers will be prosecuted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trespassers will be prosecuted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trespassers will be prosecuted

    * kinh tế

    cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố