intruded deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intruded deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intruded deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intruded deposit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intruded deposit

    * kỹ thuật

    vỉa xâm nhập