obtrude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obtrude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obtrude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obtrude.
Từ điển Anh Việt
obtrude
/əb'tru:d/
* ngoại động từ
ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo
to obtrude one's opinions on (upon) somebody: bắt ai phải theo ý kiến của mình
to obtrude oneself upon somebody: bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
* nội động từ
bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obtrude
Similar:
push out: push to thrust outward
Synonyms: thrust out
intrude: thrust oneself in as if by force
The colors don't intrude on the viewer