take advantage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take advantage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take advantage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take advantage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take advantage

    Similar:

    capitalize: draw advantages from

    he is capitalizing on her mistake

    she took advantage of his absence to meet her lover

    Synonyms: capitalise

    trespass: make excessive use of

    You are taking advantage of my good will!

    She is trespassing upon my privacy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).