take to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take to

    develop a habit; apply oneself to a practice or occupation

    She took to drink

    Men take to the military trades

    Similar:

    fancy: have a fancy or particular liking or desire for

    She fancied a necklace that she had seen in the jeweler's window

    Synonyms: go for

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).