go for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
go for
đi mời, đi gọi
to go for a doctor: đi mời bác sĩ
được coi như
the work went for nothing: công việc coi như không có kết quả gì; công cốc
(từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào
they went for him in the newspapers: họ công kích anh ấy trên báo chí
được áp dụng cho
what I have said about him goes for you, too: điều tôi nói về hắn áp dụng được cả với anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
go for
Similar:
apply: be pertinent or relevant or applicable
The same laws apply to you!
This theory holds for all irrational numbers
The same rules go for everyone
Synonyms: hold
accept: give an affirmative reply to; respond favorably to
I cannot accept your invitation
I go for this resolution
Synonyms: consent
Antonyms: refuse
hope: intend with some possibility of fulfilment
I hope to have finished this work by tomorrow evening
fancy: have a fancy or particular liking or desire for
She fancied a necklace that she had seen in the jeweler's window
Synonyms: take to
try for: make an attempt at achieving something
She tried for the Olympics