accept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accept.

Từ điển Anh Việt

  • accept

    /ək'sept/

    * ngoại động từ

    nhận, chấp nhận, chấp thuận

    to accept a proposal: chấp nhận một đề nghị

    to accept a present: nhận một món quà

    to accept an invitation: nhận lời mời

    thừa nhận

    to accept a truth: thừa nhận một sự thật

    đảm nhận (công việc...)

    (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)

  • accept

    nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accept

    * kinh tế

    chấp nhận (hối phiếu)

    nhận

    nhận trả

    tiếp nhận

    * kỹ thuật

    nghiệm thu

    nhận

    thừa nhận

    toán & tin:

    không bác bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accept

    consider or hold as true

    I cannot accept the dogma of this church

    accept an argument

    Antonyms: reject

    receive willingly something given or offered

    The only girl who would have him was the miller's daughter

    I won't have this dog in my house!

    Please accept my present

    Synonyms: take, have

    Antonyms: refuse

    give an affirmative reply to; respond favorably to

    I cannot accept your invitation

    I go for this resolution

    Synonyms: consent, go for

    Antonyms: refuse

    react favorably to; consider right and proper

    People did not accept atonal music at that time

    We accept the idea of universal health care

    admit into a group or community

    accept students for graduate study

    We'll have to vote on whether or not to admit a new member

    Synonyms: admit, take, take on

    tolerate or accommodate oneself to

    I shall have to accept these unpleasant working conditions

    I swallowed the insult

    She has learned to live with her husband's little idiosyncrasies

    Synonyms: live with, swallow

    be designed to hold or take

    This surface will not take the dye

    Synonyms: take

    receive (a report) officially, as from a committee

    be sexually responsive to, used of a female domesticated mammal

    The cow accepted the bull

    Similar:

    bear: take on as one's own the expenses or debts of another person

    I'll accept the charges

    She agreed to bear the responsibility

    Synonyms: take over, assume

    take: make use of or accept for some purpose

    take a risk

    take an opportunity