accepted lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accepted lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accepted lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accepted lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accepted lot

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lô nhận được