accepted stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accepted stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accepted stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accepted stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accepted stock

    * kỹ thuật

    bột giấy sạch