acceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptor.

Từ điển Anh Việt

  • acceptor

    /ək'septə/

    * danh từ

    (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)

    (vật lý); (hoá học) chất nhận

  • acceptor

    (Tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceptor

    * kinh tế

    người chấp nhận

    * kỹ thuật

    người chấp nhận

    mạch nhận

    phần tử nhận

    điện lạnh:

    axepto

    hóa học & vật liệu:

    chất hấp thu (chất nhận)

    nguyên tử nhận

    y học:

    chất nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acceptor

    (chemistry) in the formation of a coordinate bond it is the compound to which electrons are donated

    the person (or institution) who accepts a check or draft and becomes responsible for paying the party named in the draft when it matures