acceptor for honour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptor for honour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptor for honour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptor for honour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceptor for honour

    * kinh tế

    người chấp nhận vì danh dự

    người nhận trả vì danh dự