acceptor level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptor level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptor level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptor level.

Từ điển Anh Việt

  • acceptor level

    (Tech) mức nhận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceptor level

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mức axepto (bán dẫn)

    toán & tin:

    mức chấp nhận