acceptability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acceptability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptability.
Từ điển Anh Việt
acceptability
/ək,septə'biliti/
* danh từ
tính chất có thể chấp nhận
tính chất có thể thừa nhận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acceptability
* kinh tế
khả năng chấp nhận
* kỹ thuật
khả năng chấp nhận
khả năng thu nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acceptability
satisfactoriness by virtue of conforming to approved standards
Synonyms: acceptableness
Antonyms: unacceptability