acceptably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acceptably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptably.
Từ điển Anh Việt
acceptably
* phó từ
chấp nhận được, thừa nhận được
đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acceptably
in an acceptable (but not outstanding) manner
she plays tennis tolerably
Antonyms: unacceptably, intolerably