intolerably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intolerably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intolerably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intolerably.
Từ điển Anh Việt
intolerably
* phó từ
không chịu nổi, quá quắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intolerably
Similar:
unacceptably: to an unacceptable degree
The percentage of lead in our drinking water is unacceptably high
Antonyms: acceptably, tolerably