tolerably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tolerably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tolerably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tolerably.
Từ điển Anh Việt
tolerably
* phó từ
ở mức độ vừa phải; khá tốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tolerably
Similar:
acceptably: in an acceptable (but not outstanding) manner
she plays tennis tolerably
Synonyms: so-so
Antonyms: unacceptably, intolerably