acceptable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acceptable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptable.
Từ điển Anh Việt
acceptable
/ək'septəbl/
* tính từ
có thể nhận, có thể chấp nhận
có thể thừa nhận
thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng
acceptable
nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acceptable
* kinh tế
chấp nhận
hối phiếu đã được chấp nhận
* kỹ thuật
nhận được
thừa nhận được
toán & tin:
chấp nhận được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acceptable
worthy of acceptance or satisfactory
acceptable levels of radiation
performances varied from acceptable to excellent
Antonyms: unacceptable
judged to be in conformity with approved usage
acceptable English usage
adequate for the purpose
the water was acceptable for drinking
Similar:
satisfactory: meeting requirements
the step makes a satisfactory seat
Từ liên quan
- acceptable
- acceptableness
- acceptable costs
- acceptable level
- acceptable offer
- acceptable price
- acceptable rates
- acceptable terms
- acceptable product
- acceptable currency
- acceptable material
- acceptable difference
- acceptable distortion
- acceptable certificate
- acceptable noise level
- acceptable price range
- acceptable pressure drop
- acceptable quality level
- acceptable quality range
- acceptable use policy (aup)
- acceptable daily intake (adi)
- acceptable quality level (aql)
- acceptable (level of) audit risk
- acceptable reliability level (arl)