acceptable (level of) audit risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceptable (level of) audit risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptable (level of) audit risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptable (level of) audit risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceptable (level of) audit risk

    * kinh tế

    rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được