acceptable price range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acceptable price range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceptable price range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceptable price range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acceptable price range
* kinh tế
loại giá chấp nhận được
Từ liên quan
- acceptable
- acceptableness
- acceptable costs
- acceptable level
- acceptable offer
- acceptable price
- acceptable rates
- acceptable terms
- acceptable product
- acceptable currency
- acceptable material
- acceptable difference
- acceptable distortion
- acceptable certificate
- acceptable noise level
- acceptable price range
- acceptable pressure drop
- acceptable quality level
- acceptable quality range
- acceptable use policy (aup)
- acceptable daily intake (adi)
- acceptable quality level (aql)
- acceptable (level of) audit risk
- acceptable reliability level (arl)