consent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consent.
Từ điển Anh Việt
consent
/kən'sent/
* danh từ
sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
by greneral (common) consent: do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
by mutual consent: do hai bên bằng lòng
with one consent: được toàn thể tán thành
to carry the consent of somebody: được sự tán thành của ai
age of consent
tuổi kết hôn, tuổi cập kê
silence gives consent
(xem) silence
* nội động từ
đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
to consent to a plan: tán thành một kế hoạch
consent
(Tech) ưng thuận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consent
* kinh tế
sự đồng tính
sự đồng ý
sự thỏa thuận
sự thỏa thuận tự nguyện
thỏa thuận
* kỹ thuật
xây dựng:
bằng lòng