consentaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consentaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consentaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consentaneous.
Từ điển Anh Việt
consentaneous
/,kɔnsen'teiniəs/
* tính từ
hoà hợp, thích hợp
đồng ý; nhất trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consentaneous
in complete agreement
a unanimous decision
Synonyms: consentient, unanimous