unanimous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unanimous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unanimous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unanimous.

Từ điển Anh Việt

  • unanimous

    /ju:'næniməs/

    * tính từ

    nhất trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unanimous

    Similar:

    consentaneous: in complete agreement

    a unanimous decision

    Synonyms: consentient

    solid: acting together as a single undiversified whole

    a solid voting bloc

    Synonyms: whole