consent decree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consent decree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consent decree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consent decree.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consent decree

    * kinh tế

    bản án được chấp nhận

    phán quyết hai bên đều đồng ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consent decree

    an agreement between two parties that is sanctioned by the court; for example, a company might agree to stop certain questionable practices without admitting guilt