consenting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consenting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consenting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consenting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consenting

    having given consent

    consenting adults

    Similar:

    accept: give an affirmative reply to; respond favorably to

    I cannot accept your invitation

    I go for this resolution

    Synonyms: consent, go for

    Antonyms: refuse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).