live with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • live with

    Similar:

    accept: tolerate or accommodate oneself to

    I shall have to accept these unpleasant working conditions

    I swallowed the insult

    She has learned to live with her husband's little idiosyncrasies

    Synonyms: swallow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).