liveried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liveried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liveried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liveried.
Từ điển Anh Việt
liveried
* tính từ
mặc chế phục (đầy tớ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liveried
wearing livery
liveried footmen stood on the palace steps
Antonyms: unliveried