unliveried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unliveried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unliveried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unliveried.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unliveried

    not wearing livery

    an unliveried chauffeur

    Antonyms: liveried

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).