live data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • live data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu sống