live down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • live down

    Similar:

    unlive: live so as to annul some previous behavior

    You can never live this down!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).