live over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • live over

    Similar:

    relive: experience again, often in the imagination

    He relived the horrors of war

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).