relive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relive.
Từ điển Anh Việt
relive
/'reliʃ/
* nội động từ
sống lại, hồi sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relive
experience again, often in the imagination
He relived the horrors of war
Synonyms: live over