live rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live rail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • live rail

    * kỹ thuật

    ray có điện

    ray dẫn điện

    ray thứ ba

    giao thông & vận tải:

    ray dẫn

    ray tiếp xúc