live axle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
live axle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live axle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live axle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
live axle
* kỹ thuật
trục quay
trục truyền động
cơ khí & công trình:
cầu dẫn động
hóa học & vật liệu:
trục đang quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
live axle
the axle of a self-propelled vehicle that provides the driving power
Synonyms: driving axle
Từ liên quan
- live
- liven
- liver
- lives
- livedo
- lively
- livery
- live in
- live on
- livener
- live guy
- live oak
- live oil
- live out
- liveable
- liveborn
- livelong
- liven up
- liveness
- liveried
- liverish
- live area
- live axle
- live body
- live data
- live down
- live fish
- live head
- live iron
- live line
- live link
- live load
- live main
- live over
- live part
- live pass
- live pipe
- live rail
- live reef
- live room
- live wire
- live with
- live wood
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort