live main nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live main nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live main giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live main.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • live main

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường ống đang hoạt động