livermore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
livermore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livermore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livermore.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
livermore
United States suffragist (1820-1905)
Synonyms: Mary Ashton Rice Livermore
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).