live out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • live out

    live out one's life; live to the end

    work in a house where one does not live; he can easily commute from his home"

    our cook lives out

    Synonyms: sleep out

    Antonyms: live in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).