liverleaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liverleaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liverleaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liverleaf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liverleaf

    Similar:

    hepatica: any of several plants of the genus Hepatica having three-lobed leaves and white or pinkish flowers in early spring; of moist and mossy subalpine woodland areas of north temperate regions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).