hepatica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hepatica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatica.
Từ điển Anh Việt
hepatica
/hi'pætikə/
* danh từ
(thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hepatica
any of several plants of the genus Hepatica having three-lobed leaves and white or pinkish flowers in early spring; of moist and mossy subalpine woodland areas of north temperate regions
Synonyms: liverleaf
a common liverwort
Synonyms: Marchantia polymorpha