sleep out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleep out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sleep out

    * kinh tế

    người không có phòng ngủ

    sự không có người ngủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleep out

    Similar:

    live out: work in a house where one does not live; he can easily commute from his home"

    our cook lives out

    Antonyms: live in