sleepyheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleepyheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleepyheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleepyheaded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleepyheaded

    Similar:

    sleepy: ready to fall asleep

    beginning to feel sleepy

    a sleepy-eyed child with drooping eyelids

    sleepyheaded students

    Synonyms: sleepy-eyed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).