sleepy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleepy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleepy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleepy.
Từ điển Anh Việt
sleepy
/'sli:pi/
* tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ
làm buồn ngủ
uể oải, kém hoạt động
sleepy little town: thành phố nhỏ không nhộn nhịp
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleepy
ready to fall asleep
beginning to feel sleepy
a sleepy-eyed child with drooping eyelids
sleepyheaded students
Synonyms: sleepy-eyed, sleepyheaded