sleepy sickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleepy sickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleepy sickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleepy sickness.
Từ điển Anh Việt
sleepy sickness
/'sli:piɳ,siknis/ (sleepy_sickness) /'sli:pi'siknis/
* danh từ
bệnh buồn ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleepy sickness
Similar:
sleeping sickness: an encephalitis that was epidemic between 1915 and 1926; symptoms include paralysis of the extrinsic eye muscle and extreme muscular weakness
Synonyms: epidemic encephalitis, lethargic encephalitis, encephalitis lethargica