epidemic encephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epidemic encephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epidemic encephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epidemic encephalitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
epidemic encephalitis
* kỹ thuật
y học:
viêm não dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epidemic encephalitis
Similar:
sleeping sickness: an encephalitis that was epidemic between 1915 and 1926; symptoms include paralysis of the extrinsic eye muscle and extreme muscular weakness
Synonyms: sleepy sickness, lethargic encephalitis, encephalitis lethargica