sleeping sickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeping sickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeping sickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeping sickness.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sleeping sickness
* kỹ thuật
y học:
bệnh ngủ (bệnh trypanosoma)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleeping sickness
an encephalitis that was epidemic between 1915 and 1926; symptoms include paralysis of the extrinsic eye muscle and extreme muscular weakness
Synonyms: sleepy sickness, epidemic encephalitis, lethargic encephalitis, encephalitis lethargica
Từ liên quan
- sleeping
- sleeping bag
- sleeping car
- sleeping-bag
- sleeping-car
- sleeping pill
- sleeping rent
- sleeping room
- sleeping-suit
- sleeping porch
- sleeping state
- sleeping-pills
- sleeping around
- sleeping beauty
- sleeping tablet
- sleeping capsule
- sleeping draught
- sleeping partner
- sleeping-draught
- sleeping hibiscus
- sleeping sickness
- sleeping-sickness
- sleeping policeman
- sleeping unit area
- sleeping accommodation
- sleeping car attendant