sleeping rent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeping rent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeping rent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeping rent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sleeping rent
* kinh tế
tiền thuê cố định
Từ liên quan
- sleeping
- sleeping bag
- sleeping car
- sleeping-bag
- sleeping-car
- sleeping pill
- sleeping rent
- sleeping room
- sleeping-suit
- sleeping porch
- sleeping state
- sleeping-pills
- sleeping around
- sleeping beauty
- sleeping tablet
- sleeping capsule
- sleeping draught
- sleeping partner
- sleeping-draught
- sleeping hibiscus
- sleeping sickness
- sleeping-sickness
- sleeping policeman
- sleeping unit area
- sleeping accommodation
- sleeping car attendant