sleeping partner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleeping partner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeping partner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeping partner.

Từ điển Anh Việt

  • sleeping partner

    * danh từ

    người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sleeping partner

    * kinh tế

    hội viên không hoạt động

    hội viên xuất vốn

    không tham dự

    người hùn vốn thầm lặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleeping partner

    Similar:

    silent partner: a partner (who usually provides capital) whose association with the enterprise is not public knowledge