sleeping partner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleeping partner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeping partner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeping partner.
Từ điển Anh Việt
sleeping partner
* danh từ
người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sleeping partner
* kinh tế
hội viên không hoạt động
hội viên xuất vốn
không tham dự
người hùn vốn thầm lặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleeping partner
Similar:
silent partner: a partner (who usually provides capital) whose association with the enterprise is not public knowledge
Từ liên quan
- sleeping
- sleeping bag
- sleeping car
- sleeping-bag
- sleeping-car
- sleeping pill
- sleeping rent
- sleeping room
- sleeping-suit
- sleeping porch
- sleeping state
- sleeping-pills
- sleeping around
- sleeping beauty
- sleeping tablet
- sleeping capsule
- sleeping draught
- sleeping partner
- sleeping-draught
- sleeping hibiscus
- sleeping sickness
- sleeping-sickness
- sleeping policeman
- sleeping unit area
- sleeping accommodation
- sleeping car attendant